--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bi cảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bi cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi cảm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Moving, touching
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
bi cảm
:
Moving, touching
+
cypripedium fasciculatum
:
cây lan hài (cụm lan có một vài cuống ngắn, 2 lá to, hoa rủ có màu hơi xanh hoặc hơi nâu, túi có đốm tím).
+
waist-deep
:
đến thắt lưng
+
eichhornia crassipes
:
(thực vật học) Cây Lục Bình.
+
aquarelle
:
(nghệ thuật) tranh màu nước